Mô tả sản phẩm
Đàn organ Yamaha YPT-370 là mẫu đàn organ điện tử phổ thông 61 phím, ra mắt vào đầu năm 2020, trang bị các chức năng linh hoạt, đa dạng, bàn phím cảm ứng lực và nhiều chức năng tiện lợi để ngay cả người mới bắt đầu cũng có thể chơi nhạc cụ ngay lập tức. Đàn organ Yamaha YPT-370 thiết kế nhỏ gọn, di động, hoàn hảo cho cả học tập và biểu diễn.
Đặc điểm nổi bật đàn organ Yamaha YPT-370
Thư viện âm thanh chất lượng cao phong phú
Đàn organ Yamaha YPT-370 có bộ tạo âm sắc mới được phát triển LSI mang đến những cải tiến tuyệt vời về chất lượng âm thanh cũng như hiệu ứng chất lượng cao. Nhờ có công nghệ LSI mới này, bạn có thể thưởng thức một thư viện toàn diện gồm 622 Tiếng nhạc cụ, hoàn hảo cho mọi thể loại nhạc, cũng như Tiếng nhạc Super Articulation Lite độc đáo tái tạo âm sắc và tiếng vang dây đàn của các nhạc cụ bộ dây như cello và mandolin – là âm thanh trước đây khó có thể mô phỏng — với tính hiện thực đáng kinh ngạc, mang đến những màn trình diễn chân thực tuyệt vời.
Trải nghiệm niềm vui khi chơi nhạc
Với một loạt các hiệu ứng tương tự như ở các mẫu sản phẩm cao cấp, và bàn phím cảm ứng lực cho phép bạn thêm các sắc thái tinh tế vào màn trình diễn của mình, Đàn organ Yamaha YPT-370 có khả năng biểu cảm thật ấn tượng. Chức năng đệm nhạc tự động mang đến các bản nhạc đa thể loại từ khắp nơi trên thế giới, chẳng hạn như jazz, R&B và Latin.
Các chức năng tự học giúp người mới bắt đầu chơi tiến bộ
Sử dụng các chức năng tự học để chơi các bài hát tích hợp một cách dễ dàng. Các chức năng bài học tiện lợi này sẽ giúp bạn thực hành các bài nhạc có sẵn và cải thiện kỹ năng. Được sắp xếp để tối ưu và tạo niềm vui trong khi tự học, vì vậy chỉ cần chọn một chức năng phù hợp với bạn và đưa kỹ năng chơi nhạc cụ keyboard của bạn lên một tầm cao mới.
Thông số kỹ thuật đàn organ Yamaha YPT-370
Màu sắc/Lớp hoàn thiện | ||
Tủ đàn | Màu sắc | Màu bạc |
Kích cỡ/Trọng lượng | ||
Kích thước | Rộng | 945 mm (37-3/16”) |
Cao | 118 mm (4-5/8”) | |
Dày | 369 mm (14-1/2”) | |
Trọng lượng | Trọng lượng | 4,6 kg (10 lb, 2 oz) (không bao gồm pin) |
Giao diện điều khiển | ||
Bàn phím | Số phím | 61 |
Loại | Kiểu Organ | |
Phím đàn cảm ứng theo lực đánh | Có (Nhẹ, Trung Bình, Nặng, Cố định) | |
Hiển thị | Loại | LCD |
Ánh sáng nền | Có | |
Ngôn ngữ | Tiếng Anh | |
Bảng điều khiển | Ngôn ngữ | Tiếng Anh |
Giọng | ||
Tạo Âm | Công nghệ tạo âm | Lấy mẫu AWM Stereo |
Đa âm | Số đa âm (Tối đa) | 48 |
Cài đặt sẵn | Số giọng | 622 (241 Tiếng nhạc trên nhạc cụ + 22 Bộ Trống/SFX + 20 Hợp âm rải + 339 Tiếng nhạc XGlite) |
Giọng Đặc trưng | 3 Tiếng nhạc Live! , 4 Tiếng nhạc Sweet! , 6 Tiếng nhạc Cool! , 11 Tiếng nhạc Super Articulation Lite | |
Tính tương thích | GM | Có |
XGlite | Có | |
Biến tấu | ||
Loại | DSP | 38 loại |
Tiếng Vang | 12 loại | |
Thanh | 5 loại | |
EQ Master | 6 loại | |
Hòa âm | 26 loại | |
Các chức năng | Kép | Có |
Tách tiếng | Có | |
Hợp âm rời (Arpeggio) | 150 loại | |
Melody Suppressor | Có | |
Tiết tấu nhạc đệm | ||
Cài đặt sẵn | Số Tiết Tấu Cài Đặt Sẵn | 205 |
Phân ngón | Hợp âm thông minh – Smart Chord, Đa ngón – Multi finger | |
Kiểm soát Tiết Tấu | ACMP ON/OFF, SYNC START, START/STOP, INTRO/ENDING/rit., MAIN/AUTO FILL | |
Style File Format (Định Dạng Tệp Tiết Tấu) | Định dạng tệp kiểu nhạc (SFF) | |
Các đặc điểm khác | Ngân hàng dữ liệu âm nhạc | 170 |
Cài đặt một nút nhấn (OTS) | Có | |
Có thể mở rộng | Tiết tấu mở rộng | 10 |
Bài hát | ||
Cài đặt sẵn | Số lượng bài hát cài đặt sẵn | 154 (bao gồm Hướng dẫn bấm phím: 10, Bài học hợp âm: 12, Tiến trình hợp âm: 30) |
Thu âm | Số lượng bài hát | 5 |
Số lượng track | 2 | |
Dung Lượng Dữ Liệu | Xấp xỉ 10.000 nốt nhạc | |
Định dạng dữ liệu tương thích | Phát lại | SMF Định dạng 0 & 1 |
Thu âm | Định dạng tệp gốc | |
Các chức năng | ||
Bài học//Hướng dẫn | Bài học//Hướng dẫn | KEYS TO SUCCESS, Bài 1–3 (Nghe, Định thời gian, Chờ đợi), Lặp lại tiết tấu, Lặp lại A-B, Từ điển Hợp âm, Hướng dẫn bấm phím, Bài học hợp âm, Tiến trình hợp âm |
USB audio interface | 44,1 kHz, 16 bit, stereo | |
Đăng ký | Số nút | 9 |
Kiểm soát toàn bộ | Bộ đếm nhịp | Có |
Dãy Nhịp Điệu | 11 – 280 | |
Dịch giọng | -12 đến 0, 0 đến +12 | |
Tinh chỉnh | 427,0–440,0–453,0 Hz (bước tăng khoảng 0,2 Hz) | |
Duo | Có | |
Tổng hợp | Nút PIANO | Có (Nút lớn di động) |
Lưu trữ và Kết nối | ||
Lưu trữ | Bộ nhớ trong | Khoảng 1,4 MB |
Kết nối | DC IN | 12 V |
Tai nghe | Giắc cắm điện thoại stereo chuẩn (PHONES/OUTPUT) | |
Pedal duy trì | Có | |
AUX IN | Có (Giắc cắm Stereo mini) | |
USB TO HOST | Có | |
Ampli và Loa | ||
Ampli | 2,5 W + 2,5 W | |
Loa | 12 cm × 2 | |
Bộ nguồn | ||
Bộ nguồn | Bộ đổi nguồn AC (PA-130, PA-3C hoặc thiết bị tương đương do Yamaha khuyến nghị) hoặc pin (Sáu viên pin cỡ “AA” loại alkaline (LR6), manganese (R6) hoặc pin Ni-MH có thể sạc lại (HR6)) | |
Tiêu thụ điện | 5 W (Khi sử dụng bộ đổi nguồn AC PA-130) | |
Chức năng Tự động Tắt Nguồn | Có (Có thể đặt thời gian) | |
Phụ Kiện | ||
Phụ kiện kèm sản phẩm | Khoảng Nghỉ Nhạc | Có |
Sách bài hát | Tải xuống từ trang web của Yamaha |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.