Mô tả sản phẩm
Loa Wharfedale Pro i4 là dòng loa lắp đặt hai chiều hiệu suất cao được thiết kế dành cho quán cà phê, công ty
Wharfedale Pro i4 được tích hợp low frequency 4’’ chất lượng cao cùng loa tweeter vòm 1’’- Phía trước là mặt lưới tản nhiệt cùng chuẩn kháng nước IP54.
Loa i4 được tích hợp kết nối đầu vào Phoenix (Euroblock) giúp dễ dàng đấu dây tại chỗ, trọn bộ sản phẩm còn được cung cấp một giá treo tường chắc chắn và có thể điều chỉnh được. i6T có một biến áp bên trong để sử dụng với các cài đặt 70/ 100W.
Với những thông số tuyệt vời trên, Wharfedale Pro I Series sẽ là sự lựa chọn lý tưởng cho các nhu cầu thương mại ở mọi quy mô.
Với chứng nhận IP54, tất cả các loa thuộc dòng I Series đều được bảo vệ khỏi bụi và tia nước từ bất kỳ hướng nào
Vẻ đẹp và sự tiện lợi của i4 nằm ở việc bạn không cần phải quá lo lắng khi phải tìm kiếm vật dụng và cách lắp đặt vì giá đỡ đã được đính kèm trong hộp sản phẩm. Các giá đỡ này rất dễ dàng lắp đặt và cho các góc điều chỉnh toàn diện vô cùng tiện lợi. Ngoài ra loa còn tích hợp một miếng chèn với chức năng hạn chế địa chấn.
Model Name | i4 | i4T |
---|---|---|
System Type | Passive | Passive |
Configuration | Two-way | Two-way |
Freq Response (+/-3dB) | 100Hz – 20kHz | 100Hz – 20kHz |
Freq Range (-10dB) | 60Hz – 20kHz | 60Hz – 20kHz |
Sensitivity (2.83v/1m) | 84dB | 83dB |
Calculated Max SPL @1m | 105dB | 95dB |
System Impedance | 8Ω | n/a |
Low Frequency Transducer | ||
Size | 4″ | 4″ |
Voice Coil Size | 1″ | 1″ |
Rated Impedance | 8Ω | 8Ω |
LF Power (re:AES2-2012) | 25W | 25W |
High Frequency Transducer | ||
HF Driver Type | Soft dome tweeter | Soft dome tweeter |
Voice Coil Size | 1″ | 1″ |
Diaphragm Material | Silk | Silk |
Rated Impedance | 8Ω | 8Ω |
HF Power (re:AES2-2012) | 10W | 10W |
Nominal Coverage (H x V) | 110° x 130° | 110° x 130° |
Power | ||
System Continuous Power | 25w | 70v : 6.25w /12.5w/25w |
System Programme Power | 50w | 100v : 12.5w / 25w |
System Peak Power | 100w | |
Crossover frequency | 2.8kHz | 2.8kHz |
Input Connector | Screw terminal | Screw terminal |
Hardware | Wall bracket included | Wall bracket included |
Enclosure | ||
Enclosure Material and finish | Plastic (ABS) | Plastic (ABS) |
Colour Options | Black or White | Black or White |
Grille Material & Finish | Aluminium | Aluminium |
Dimensions – Unpacked | ||
Height | 232mm/9.1″ | 232mm/9.1″ |
Width | 160mm/6.3″ | 160mm/6.3″ |
Depth | 148mm/5.8″ | 148mm/5.8″ |
Dimensions – Packed(1 PAIR) | ||
Height | 335mm/13.2″ | 335mm/13.2″ |
Width | 425mm/16.7″ | 425mm/16.7″ |
Depth | 210mm/8.3″ | 210mm/8.3″ |
Weight | ||
Net Weight (single speaker) | 2.1kg / 4.62lbs | 2.72kg / 5.98lbs |
Gross Weight(1PAIR,Inc Bracket) | 5.86kg / 12.9lbs | 7.1kg / 15.6lbs |